Có 1 kết quả:
登峰 dēng fēng ㄉㄥ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb a mountain
(2) to scale a peak
(3) mountain climbing
(4) mountaineering
(2) to scale a peak
(3) mountain climbing
(4) mountaineering
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh